Có 2 kết quả:

入学 rù xué ㄖㄨˋ ㄒㄩㄝˊ入學 rù xué ㄖㄨˋ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to enter a school or college
(2) to go to school for the first time as a child

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to enter a school or college
(2) to go to school for the first time as a child

Bình luận 0